Việt
ven bò .
ven bò
duyên hải
ven biển
ven sông
ven hồ
Đức
ablandig
Wasserkante
ablandig /a/
ven bò (về gió).
Wasserkante /f =, -n/
miền, vùng, dải] ven bò], duyên hải, ven biển, ven sông, ven hồ; -