Việt
ven răng
cắt ren
Cây tarô
Anh
Screw thread tapping
thread cutting
Screw tap
Đức
Gewindebohren
Gewindeschneiden
Gewindebohrer
7.4.2.6 Gewindeschneiden von Hand
7.4.2.6 Ven răng/cắt ren thủ công
v Innengewinde (Muttergewinde) mit Gewindebohrern
Ren trong (ren đai ốc) với cây ven răng (tarô),
Der Gewindebohrer schneidet den größten Teil der Gewindegänge.
Cây tarô (ven răng) cắt phần lớn nhất của các bước ren.
Der Gewindebohrer soll während des Schneidens möglichst nicht zurückgedreht werden, da häufiges Abscheren der Späne und Neuanschneiden zu vorzeitiger Abstumpfung der Gewindebohrerschneiden führen.
Trong quá trình ven răng, không nên quay tarô ngược lại vì việc cắt phoi thường xuyên và cắt ren mới sẽ khiến lưỡi cắt tarô mòn sớm.
[EN] thread cutting
[VI] Ven răng, cắt ren
[EN] Screw tap
[VI] Cây tarô, ven răng
[VI] ven răng
[EN] Screw thread tapping