TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ven răng

ven răng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cắt ren

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Cây tarô

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ven răng

Screw thread tapping

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thread cutting

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Screw tap

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

ven răng

Gewindebohren

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Gewindeschneiden

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gewindebohrer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

7.4.2.6 Gewindeschneiden von Hand

7.4.2.6 Ven răng/cắt ren thủ công

v Innengewinde (Muttergewinde) mit Gewindebohrern

Ren trong (ren đai ốc) với cây ven răng (tarô),

Der Gewindebohrer schneidet den größten Teil der Gewindegänge.

Cây tarô (ven răng) cắt phần lớn nhất của các bước ren.

Der Gewindebohrer soll während des Schneidens möglichst nicht zurückgedreht werden, da häufiges Abscheren der Späne und Neuanschneiden zu vorzeitiger Abstumpfung der Gewindebohrerschneiden führen.

Trong quá trình ven răng, không nên quay tarô ngược lại vì việc cắt phoi thường xuyên và cắt ren mới sẽ khiến lưỡi cắt tarô mòn sớm.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gewindeschneiden

[EN] thread cutting

[VI] Ven răng, cắt ren

Gewindebohrer

[EN] Screw tap

[VI] Cây tarô, ven răng

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Gewindebohren

[VI] ven răng

[EN] Screw thread tapping