Việt
verhaute vt
Đức
verhauen
verhauen /(impf/
(impf verhaute) 1. [bịl hổng (khi chặt); 2. [bij hỏng, hư hỏng, hoang phí, tiêu phí; 3. đánh đập, nện, choảng, dần, thụi, đấm, giã, giọt; ục; 4. rào, rào giậu, quây lại; 5. (mỏ) khai thác, khai khoáng, khai mỏ, đào được;