TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viên hình cầu

bi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

viên hình cầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

viên hình cầu

pellet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schimmelpilze mit ihrem verzweigten Wachstum (Myzelwachstum) und der daraus beim Rühren folgenden Entstehung von kugelförmigen Pellets sind dagegen scherempfindlich und vertragen nur mäßige Rührerdrehzahlen.

Nấm mốc với sự tăng trưởng nhanh các nhánh mycel (tăng trưởng sợi nấm) và từ đó hình thành các viên hình cầu do tác động khuấy, vì vậy rất nhạy cảm với lực cắt và chỉ chịu đựng được ở tốc độ khuấy vừa phải.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pellet

bi; hạt; viên hình cầu