TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viên hạt

viên hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

viên hạt

pellet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

viên hạt

Tablette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sollen Bioprodukte gleichzeitig zur besseren Handhabung und Verarbeitung zu Granulat (kompaktierte Körner aus gleichgroßen Partikeln) konfektioniert werden, was vor allem die Staubbildung vermindert, die Rieselfähigkeit verbessert und ein schnelleres Wiederauflösen beim späteren Gebrauch ermöglicht, werden Wirbelschichtgranulationstrockner eingesetzt.

Nếu muốn sản phẩm sinh học đồng thời dễ thao tác và chế biến thành dạng viên (hạt chắc gọn và có kích thước bằng nhau), chủ yếu nhằm giảm bụi, cải thiện khả năng linh động và sau này khi dùng đến có thể hòa tan nhanh hơn, thì sử dụng máy sấy khô xoáy lớp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die hergestellten Mischungen werden in Form von Fellen, Pellets (Granulaten) oder Streifen den weiterverarbeitenden Maschinen, wie Kalander oder Extruder zugeführt und zu Halbzeugen verarbeitet.

Các hỗn hợp hoàn thành dưới dạng tấm crếp, viên (hạt) hoặc dải dài được đưa đến những máy gia công kế tiếp, như cán láng hay ép đùn và xử lý thành bán thành phẩm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tablette /f/C_DẺO/

[EN] pellet

[VI] viên hạt, bi