Việt
viết giấy chứng nhận cho ai
Đức
jmdnschreiben
der Arzt hat ihn krank geschrieben
bác sĩ đã viết giẩy chứng nhận bị ốm cho hắn.
jmdnschreiben /viết thứ cho aỉ; ihr Sohn hat lange nicht geschrieben/
viết giấy chứng nhận cho ai;
bác sĩ đã viết giẩy chứng nhận bị ốm cho hắn. : der Arzt hat ihn krank geschrieben