TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmdnschreiben

đã lâu rồi con trai của bà ta không viết thư về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao đổi thư từ với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết đúng qui tắc chính tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết đúng ngữ pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào sể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết giấy chứng nhận cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmdnschreiben

jmdnschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast deinen Eltern lange nicht geschrieben

lâu rồi anh không viết thư cho bố mẹ anh.

sich mit jmdm. schreiben

trao đổi thư từ với ai

(ugs.

) ich schreibe mich mit ihm seit Jahren: tôi đã trao đồi thư từ với anh ấy từ nhiều năm. 1

wie schreibt sich dieses Fremdwort?

cái từ mới này được viết như thế nào? 1

sie schreibt sich jetzt Kaiser

bây giờ tèn bà ấy là Kaiser. 1

schreiben Sie [mir] den Betrag auf die mein Konto

bà hãy chuyển số tiền đó vào tài khoản của tôi. 1

der Arzt hat ihn krank geschrieben

bác sĩ đã viết giẩy chứng nhận bị ốm cho hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdnschreiben /viết thứ cho aỉ; ihr Sohn hat lange nicht geschrieben/

đã lâu rồi con trai của bà ta không viết thư về;

du hast deinen Eltern lange nicht geschrieben : lâu rồi anh không viết thư cho bố mẹ anh.

jmdnschreiben /viết thứ cho aỉ; ihr Sohn hat lange nicht geschrieben/

trao đổi thư từ với ai; viết cho ai;

sich mit jmdm. schreiben : trao đổi thư từ với ai (ugs. : ) ich schreibe mich mit ihm seit Jahren: tôi đã trao đồi thư từ với anh ấy từ nhiều năm. 1

jmdnschreiben /viết thứ cho aỉ; ihr Sohn hat lange nicht geschrieben/

viết đúng qui tắc chính tả; viết đúng ngữ pháp;

wie schreibt sich dieses Fremdwort? : cái từ mới này được viết như thế nào? 1

jmdnschreiben /viết thứ cho aỉ; ihr Sohn hat lange nicht geschrieben/

tên là (‘heißen);

sie schreibt sich jetzt Kaiser : bây giờ tèn bà ấy là Kaiser. 1

jmdnschreiben /viết thứ cho aỉ; ihr Sohn hat lange nicht geschrieben/

(sô' tiền) ghi lại; vào sể; tính toán;

schreiben Sie [mir] den Betrag auf die mein Konto : bà hãy chuyển số tiền đó vào tài khoản của tôi. 1

jmdnschreiben /viết thứ cho aỉ; ihr Sohn hat lange nicht geschrieben/

viết giấy chứng nhận cho ai;

der Arzt hat ihn krank geschrieben : bác sĩ đã viết giẩy chứng nhận bị ốm cho hắn.