jmdnschreiben /viết thứ cho aỉ; ihr Sohn hat lange nicht geschrieben/
đã lâu rồi con trai của bà ta không viết thư về;
du hast deinen Eltern lange nicht geschrieben : lâu rồi anh không viết thư cho bố mẹ anh.
jmdnschreiben /viết thứ cho aỉ; ihr Sohn hat lange nicht geschrieben/
trao đổi thư từ với ai;
viết cho ai;
sich mit jmdm. schreiben : trao đổi thư từ với ai (ugs. : ) ich schreibe mich mit ihm seit Jahren: tôi đã trao đồi thư từ với anh ấy từ nhiều năm. 1
jmdnschreiben /viết thứ cho aỉ; ihr Sohn hat lange nicht geschrieben/
viết đúng qui tắc chính tả;
viết đúng ngữ pháp;
wie schreibt sich dieses Fremdwort? : cái từ mới này được viết như thế nào? 1
jmdnschreiben /viết thứ cho aỉ; ihr Sohn hat lange nicht geschrieben/
tên là (‘heißen);
sie schreibt sich jetzt Kaiser : bây giờ tèn bà ấy là Kaiser. 1
jmdnschreiben /viết thứ cho aỉ; ihr Sohn hat lange nicht geschrieben/
(sô' tiền) ghi lại;
vào sể;
tính toán;
schreiben Sie [mir] den Betrag auf die mein Konto : bà hãy chuyển số tiền đó vào tài khoản của tôi. 1
jmdnschreiben /viết thứ cho aỉ; ihr Sohn hat lange nicht geschrieben/
viết giấy chứng nhận cho ai;
der Arzt hat ihn krank geschrieben : bác sĩ đã viết giẩy chứng nhận bị ốm cho hắn.