verbuchen /(sw. V.; hat) (Kaufmannsspr., Bankw.)/
vào sể;
ghi chép;
: (kế toán) ghi vào sổ, ghi vào tài khoản (kontieren).
jmdnschreiben /viết thứ cho aỉ; ihr Sohn hat lange nicht geschrieben/
(sô' tiền) ghi lại;
vào sể;
tính toán;
bà hãy chuyển số tiền đó vào tài khoản của tôi. 1 : schreiben Sie [mir] den Betrag auf die mein Konto