TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào sể

vào sể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi chép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vào sể

verbuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdnschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(kế toán) ghi vào sổ, ghi vào tài khoản (kontieren).

schreiben Sie [mir] den Betrag auf die mein Konto

bà hãy chuyển số tiền đó vào tài khoản của tôi. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbuchen /(sw. V.; hat) (Kaufmannsspr., Bankw.)/

vào sể; ghi chép;

: (kế toán) ghi vào sổ, ghi vào tài khoản (kontieren).

jmdnschreiben /viết thứ cho aỉ; ihr Sohn hat lange nicht geschrieben/

(sô' tiền) ghi lại; vào sể; tính toán;

bà hãy chuyển số tiền đó vào tài khoản của tôi. 1 : schreiben Sie [mir] den Betrag auf die mein Konto