Việt
viễn kính
kính viễn vọng
kính thiên văn
kính thiên lí.
-e
kính viện vọng
óng ngầm
ông dưói mặt đất
Đức
Teleskop
Fernrohr
Femrohr
Erdrohr
Femrohr /n -(e)s, -e/
viễn kính, kính viễn vọng, kính thiên văn; -
Teleskop /n -s, -e/
cái] kính viễn vọng, kính thiên văn, viễn kính, kính thiên lí.
Erdrohr /n -(e)s,/
1. [cái] kính viện vọng, viễn kính; 2. óng ngầm, ông dưói mặt đất;
Teleskop n, Fernrohr n. viễn lai aus der Ferne gekommen, viễn phô (vàn) fernes (hoặc weites) Ufer n.