Việt
không tưởng
viễn tưởng
Đức
utopisch
er liest am liebsten Krimis und utopische Romane
anh ta thích xem truyện hỉnh sự và tiểu thuyết khoa học viễn tường.
utopisch /(Adj.)/
không tưởng; viễn tưởng;
anh ta thích xem truyện hỉnh sự và tiểu thuyết khoa học viễn tường. : er liest am liebsten Krimis und utopische Romane