Viễn thông
[DE] Nachrichtentechnik
[EN] communications engineering
[FR] Télécommunications
[VI] Viễn thông
Viễn thông
[DE] Telekommunikation
[EN] telecommunication(s)
[FR] Télécommunications
[VI] Viễn thông
Viễn thông,quang học
[DE] Nachrichtentechnik, optische
[EN] optical communications engineering
[FR] Télécommunications, optique
[VI] Viễn thông, quang học