Việt
việc đáp ứng các yêu cầu của chủ nợ là không thể được
Đức
Befriedigung
Befriedigung /die; 1. sự làm thỏa mãn, sự đáp ứng yêu cầu (Zufrieden stellung); die Befriedigung aller Bedürf nisse/
việc đáp ứng các yêu cầu của chủ nợ là không thể được;