TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

befriedigung

làm thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn nguyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toại nguyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hả hê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hả dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc đáp ứng các yêu cầu của chủ nợ là không thể được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bằng lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thỏa mãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

befriedigung

Befriedigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Arbeit bereitet mir volle Befriedigung

công việc này khiển tôi rất hài lòng-, Befriedigung empfinden: cảm thắy thỏa mãn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aller Befriedigung

mọi ngưòi đều vui thích (vui mùng); zu

j-s Befriedigung dusfallen

xem

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befriedigung /die; 1. sự làm thỏa mãn, sự đáp ứng yêu cầu (Zufrieden stellung); die Befriedigung aller Bedürf nisse/

việc đáp ứng các yêu cầu của chủ nợ là không thể được;

Befriedigung /die; 1. sự làm thỏa mãn, sự đáp ứng yêu cầu (Zufrieden stellung); die Befriedigung aller Bedürf nisse/

sự hài lòng; sự bằng lòng; sự thỏa mãn (Zufriedenheit, Genugtuung);

diese Arbeit bereitet mir volle Befriedigung : công việc này khiển tôi rất hài lòng-, Befriedigung empfinden: cảm thắy thỏa mãn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befriedigung /f =, -en/

sự] làm thỏa mãn, thỏa mãn, mãn nguyện, toại nguyện, hài lòng, mãn ý, vừa lòng, hả hê, hả dạ; zu aller Befriedigung mọi ngưòi đều vui thích (vui mùng); zu j-s Befriedigung dusfallen xem befriedigen ỉ.