Việt
một chuyện như thế
việc như thế
Đức
dergleichen
dergleichen geschieht immer wieder
chuyện như thế vẫn thường xảy ra.
dergleichen /(indekl. Demonstrativpron.)/
(selbstständig) một chuyện như thế; việc như thế (so etwas, solches, Derartiges);
chuyện như thế vẫn thường xảy ra. : dergleichen geschieht immer wieder