dergleichen /(indekl. Demonstrativpron.)/
(attributiv) (Abk : dgl ) tương tự như thế;
giống như thế;
như vậy;
như loại đó (so beschaffen, solch, derartig);
dergleichen Fragen schätzte er gar nicht : ông ấy không quan tâm đến những câu hỏi đại loại như thể.
dergleichen /(indekl. Demonstrativpron.)/
(selbstständig) một chuyện như thế;
việc như thế (so etwas, solches, Derartiges);
dergleichen geschieht immer wieder : chuyện như thế vẫn thường xảy ra.