Việt
vi sóng
sóng cực ngắn
vi ba
Anh
microwave
Đức
Mikrowelle
Sie ermöglicht den Informationsaustausch z.B. Sprach-, Bild-, Text- oder Datenkommunikation über Telekommunikationsdienste durch Kabelverbindungen oder Richtfunk zwischen verschiedenen Datennetzen.
Kỹ thuật này được dùng để trao đổi tin tức, thí dụ như chuyển tải âm thanh, hình ảnh, văn bản, dữ liệu qua những dịch vụ viễn thông sử dụng dây cáp hay sóng cực ngắn (vi sóng) giữa những mạng dữ liệu khác nhau.
Mikrowellen-Dickenmesser
Máy đo dùng vi sóng
Mikrowelle /f/ĐIỆN, Đ_TỬ, VT&RĐ, VLD_ĐỘNG/
[EN] microwave
[VI] vi sóng, vi ba, sóng cực ngắn
Microwave
sóng cực ngắn, vi sóng
Microwave /VẬT LÝ/