TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi sóng

vi sóng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng cực ngắn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vi ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vi sóng

microwave

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 microwave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vi sóng

Mikrowelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie ermöglicht den Informationsaustausch z.B. Sprach-, Bild-, Text- oder Datenkommunikation über Telekommunikationsdienste durch Kabelverbindungen oder Richtfunk zwischen verschiedenen Datennetzen.

Kỹ thuật này được dùng để trao đổi tin tức, thí dụ như chuyển tải âm thanh, hình ảnh, văn bản, dữ liệu qua những dịch vụ viễn thông sử dụng dây cáp hay sóng cực ngắn (vi sóng) giữa những mạng dữ liệu khác nhau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mikrowellen-Dickenmesser

Máy đo dùng vi sóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikrowelle /f/ĐIỆN, Đ_TỬ, VT&RĐ, VLD_ĐỘNG/

[EN] microwave

[VI] vi sóng, vi ba, sóng cực ngắn

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Microwave

sóng cực ngắn, vi sóng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Microwave /VẬT LÝ/

sóng cực ngắn, vi sóng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Microwave

sóng cực ngắn, vi sóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 microwave

vi sóng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

microwave

vi sóng