TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi sinh học

vi sinh học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vi sinh học

microbiology

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vi sinh học

Mikrobiologie

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mikrobiologische Anforderungen:

Những yêu cầu vi sinh học:

Nennen Sie Methoden der Stammhaltung in der Mikrobiologie.

Nêu tên các phương pháp bảo trì dòng trong ngành vi sinh học.

Geben Sie Auskunft über den Begriff Stamm, wie er in der Mikrobiologie verwendet wird.

Cung cấp thông tin về thuật ngữ dòng (stamm) sử dụng trong vi sinh học.

Mikroorganismen können Korrosion begünstigen oder verursachen, was als mikrobiologisch induzierte Korrosion oder Biokorrosion bezeichnet wird.

Vi sinh vật có thể tạo điều kiện hoặc gây ra sự ăn mòn, quá trình này được gọi là ăn mòn vi sinh học hay ăn mòn sinh học.

Über die Prokaryoten informieren die Teile II und III dieses Buches, die sich mit Mikrobiologie, Biotechnik und Gentechnik befassen.

Các thông tin về sinh vật nhân sơ nằm trong quyển sách này ở phần 2 và 3 về vi sinh học, kỹ thuật sinh học và kỹ thuật di truyền.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Mikrobiologie

[EN] Microbiology

[VI] Vi sinh học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

microbiology

vi sinh học