TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vua phá lưới

người ghi nhiều bàn thắng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vua phá lưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay ghi bàn nhiều nhất trong một giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vua phá lưới

Schützenkönig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Torschützen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

könig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schützenkönig /der/

người ghi nhiều bàn thắng nhất; vua phá lưới;

Torschützen,könig /der (Jargon)/

vua phá lưới; tay ghi bàn nhiều nhất trong một giải;