TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xà phòng kim loại

xà phòng kim loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

xà phòng kim loại

metallic soap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metallic soap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metaI soaps

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

stabilizer

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

xà phòng kim loại

MetaIlseifen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Komplexseifenfette, Basis sind besondere Al-, Ca- oder Li-Metallseifen (Einsatz in Nfz-Achsen)

Mỡ xà phòng phức hợp, nền tảng là xà phòng kim loại nhôm, calci hay lithi đặc biệt (được dùng cho các cầu ô tô thương mại).

Verwendet werden Seifenverdicker, die auch als Metallseifen bezeichnet werden, wie Lithium-, Kalzium- und Natriumseifen und seifenfreie Verdicker wie Gele oder Bentonit.

Chất làm đặc có xà phòng, cũng được gọi là xà phòng kim loại như xà phòng lithi, xà phòng calci, xà phòng natri hoặc chất làm đặc không có xà phòng như gelatin hay bentonit được sử dụng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Metallseifen: Diese Kombinationen aus Metallen und Seifen verbessern z. B. bei PVC-U die Temperatur- und Witterungsbeständigkeit.

:: Xà phòng kim loại: sự phối hợp kim loại và xà phòng cải thiệt độ bền nhiệt và độ bền thời tiết, thí dụ ở PVC-U.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

MetaIlseifen

[EN] metaI soaps, stabilizer

[VI] Xà phòng kim loại (một loại chất ổn định)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metallic soap

xà phòng kim loại

 metallic soap /hóa học & vật liệu/

xà phòng kim loại