TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác định giá

xác định giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

giá đã được thẩm định

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

xác định giá

quote

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quote

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cost statement

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

assessing cost

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

xác định giá

Kostenfeststellung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Dầu thô Brent

Why is it used to determine the value of 60% of oil on international markets?

Vậy tại sao nó được sử dụng để xác định giá trị của 60% lượng dầu trên thị trường quốc tế?

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kostenfeststellung

[VI] Xác định giá, giá đã được thẩm định

[EN] cost statement, assessing cost

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quote, rate

xác định giá

 quote

xác định giá