Việt
xác định giá
giá đã được thẩm định
Anh
quote
rate
cost statement
assessing cost
Đức
Kostenfeststellung
Why is it used to determine the value of 60% of oil on international markets?
Vậy tại sao nó được sử dụng để xác định giá trị của 60% lượng dầu trên thị trường quốc tế?
[VI] Xác định giá, giá đã được thẩm định
[EN] cost statement, assessing cost
quote, rate