Việt
xác định ranh giới giữa hai lĩnh vực
Đức
Trennungsstrich
Trennungsstrich /den 1. (Sprachw.) dấu gạch nối (khi tách chữ). 2. (selten) giới tuyến, đường ranh giới; einen Trennungsstrich ziehen/machen/
xác định ranh giới giữa hai lĩnh vực;