TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trennungsstrich

dấu gạch nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gạch nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định ranh giới giữa hai lĩnh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trennungsstrich

hyphen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trennungsstrich

Trennungsstrich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trennungsstrich /den 1. (Sprachw.) dấu gạch nối (khi tách chữ). 2. (selten) giới tuyến, đường ranh giới; einen Trennungsstrich ziehen/machen/

xác định ranh giới giữa hai lĩnh vực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trennungsstrich /m -(e)s, -e/

cái] gạch nói, dấu nói;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennungsstrich /m/IN/

[EN] hyphen

[VI] dấu gạch nối