TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác định tính

Xác quyết tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác định tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính xác tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác thật tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác thật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác tin.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

xác định tính

certitude

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Untersuchung des Verhaltens von Werkstoffen bei anwendungsorientierten Beanspruchungen (z. T. genormt, z. B. Bördelversuch an Rohren, oder als spezielle Anwendungsprüfungen, z. B. die Ermittlung der Gleiteigenschaft einer bestimmten Folie).

Khảo sát tính chất của vật liệu với tải trọng hợp với ứng dụng thực tiễn (một phần đã chuẩn hóa, t.d. thử nghiệm gấp mép cho ống, hoặc thử nghiệm đặc biệt cho các ứng dụng, t.d. xác định tính trượt của một tấm nhựa mỏng nhất định).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Allgemeinen bestimmen die Struktur und die Molekülmasse die praktische Durchführbarkeit.

Thông thường cấu trúc và khối lượng phân tử xác định tính khả thi thực tế.

Die Anwendung bestimmt auch das notwendige Kältebruchverhalten, dies sowohl von der Art des Pasten-PVCs, sondern auch vom Verschnittharz, sowie von der Art und Menge der eingesetzten Additive abhängig ist.

Ứng dụng khác nhau cũng xác định tính chất dòn vỡ ở nhiệt độ lạnh khác nhau. Điều này không những phụ thuộc vào loại bột nhão PVC mà còn vào keo trộn bột nhão và hàm lượng các chất phụ gia.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

certitude

Xác quyết tính, xác định tính, chính xác tính, xác thật tính, xác thật, xác tin.