Việt
Xác quyết tính
xác định tính
chính xác tính
xác thật tính
xác thật
xác tin.
Anh
certitude
Untersuchung des Verhaltens von Werkstoffen bei anwendungsorientierten Beanspruchungen (z. T. genormt, z. B. Bördelversuch an Rohren, oder als spezielle Anwendungsprüfungen, z. B. die Ermittlung der Gleiteigenschaft einer bestimmten Folie).
Khảo sát tính chất của vật liệu với tải trọng hợp với ứng dụng thực tiễn (một phần đã chuẩn hóa, t.d. thử nghiệm gấp mép cho ống, hoặc thử nghiệm đặc biệt cho các ứng dụng, t.d. xác định tính trượt của một tấm nhựa mỏng nhất định).
Im Allgemeinen bestimmen die Struktur und die Molekülmasse die praktische Durchführbarkeit.
Thông thường cấu trúc và khối lượng phân tử xác định tính khả thi thực tế.
Die Anwendung bestimmt auch das notwendige Kältebruchverhalten, dies sowohl von der Art des Pasten-PVCs, sondern auch vom Verschnittharz, sowie von der Art und Menge der eingesetzten Additive abhängig ist.
Ứng dụng khác nhau cũng xác định tính chất dòn vỡ ở nhiệt độ lạnh khác nhau. Điều này không những phụ thuộc vào loại bột nhão PVC mà còn vào keo trộn bột nhão và hàm lượng các chất phụ gia.
Xác quyết tính, xác định tính, chính xác tính, xác thật tính, xác thật, xác tin.