Việt
Xác thật tính
chính xác tính
xác thật
không nghi ngờ
xác tín.
Xác quyết tính
xác định tính
xác tin.
Anh
certainty
certitude
Xác thật tính, chính xác tính, xác thật, không nghi ngờ, xác tín.
Xác quyết tính, xác định tính, chính xác tính, xác thật tính, xác thật, xác tin.