TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xâm phạm tài sản người khác

xâm phạm tài sản người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xâm phạm tài sản người khác

vergreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich an der Kasse vergriffen

hẳn đã lén lẩy tiền trong két.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergreifen /xâm phạm vào cái gì, chiếm đoạt cái gì; sich an fremdem Eigentum vergreifen/

xâm phạm tài sản người khác;

hẳn đã lén lẩy tiền trong két. : er hat sich an der Kasse vergriffen