Việt
xâm phạm tài sản người khác
Đức
vergreifen
er hat sich an der Kasse vergriffen
hẳn đã lén lẩy tiền trong két.
vergreifen /xâm phạm vào cái gì, chiếm đoạt cái gì; sich an fremdem Eigentum vergreifen/
xâm phạm tài sản người khác;
hẳn đã lén lẩy tiền trong két. : er hat sich an der Kasse vergriffen