TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xé đứt

xé đứt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo bật ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

xé đứt

 pull-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tear-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pull-off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tear-off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xé đứt

ausreißen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Aufreiß-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierbei sollen die Kettenmoleküle zerrissen werden.

Qua đó các chuỗi phân tử bị xé đứt.

Deshalb werden die Ketten durch mechanisches Kneten und Wärme auseinander gerissen und dadurch verkürzt.

Vì thế mạch sẽ bị xé đứt thành nhiều đoạn bằng sự nhào nặn cơ học và tác dụng của nhiệt vá qua đó giảm đi.

Verändert man den Düsenspalt während des Schlauchaustritts nicht, so wird durch das Eigengewicht des immer länger werdenden Schlauches die Wanddicke am Schlauch stetig abnehmen und letztendlich abreißen.

Nếu không thay đổi khe hở của vòi trong khiống thoát ra, ống sẽ tiếp tục dài ra bởi trọnglượng của chính nó và độ dày thành ống sẽtiếp tục giảm đi, cuối cùng ống bị xé đứt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufreiß- /pref/B_BÌ/

[EN] pull-off, tear-off

[VI] (thuộc) kéo bật ra, xé đứt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pull-off, tear-off

xé đứt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ausreißen

[EN]

[VI] xé đứt