Việt
xêmentit dạng hạt
xêmentit dạng cầu
xêmentit tự do
xêmentit hình cầu
Anh
granular cemetite
spheroidal
globular cementite
divorced cementite
xêmentit dạng cầu, xêmentit dạng hạt
xêmentit tự do, xêmentit dạng hạt, xêmentit hình cầu
granular cemetite, spheroidal
granular cemetite /cơ khí & công trình/