Việt
xêmentit tự do
xêmentit trước cùng tích
xêmentit dạng hạt
xêmentit hình cầu
Anh
free cementite
proeutectoid cementite
divorced cementite
xêmentit trước cùng tích, xêmentit tự do
xêmentit tự do, xêmentit dạng hạt, xêmentit hình cầu