Việt
xóa hết
lau hết
Anh
clear all
Đức
abIÖsehen
er löschte das an die Tafel Geschriebene ab
ông ấy lau hết những gì đã viết trên bảng.
abIÖsehen /(sw. V.; hat)/
xóa hết; lau hết (ab-, wegwischen);
ông ấy lau hết những gì đã viết trên bảng. : er löschte das an die Tafel Geschriebene ab
clear all /toán & tin/