TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abiösehen

xóa hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm khô bằng giấy thấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập tắt một đám cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thêm nước lạnh vào món ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abiösehen

abIÖsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er löschte das an die Tafel Geschriebene ab

ông ấy lau hết những gì đã viết trên bảng.

er hat die Tafel abgelöscht

nó đã lau sạch tấm bảng.

die Tinte ablöschen

thấm khô mực.

das Feuer konnte erst am Morgen abgelöscht werden

mãi đến buổi sáng ngọn lửa mới được dập tắt.

Brühe ablöschen

cho nước lạnh vào món canh

das angebra- tene Fleisch mit einem Glas trockenem Weißwein ablöschen

rưới một ly rượu vang trắng vào món thịt rán sơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abIÖsehen /(sw. V.; hat)/

xóa hết; lau hết (ab-, wegwischen);

er löschte das an die Tafel Geschriebene ab : ông ấy lau hết những gì đã viết trên bảng.

abIÖsehen /(sw. V.; hat)/

lau sạch;

er hat die Tafel abgelöscht : nó đã lau sạch tấm bảng.

abIÖsehen /(sw. V.; hat)/

thấm khô bằng giấy thấm;

die Tinte ablöschen : thấm khô mực.

abIÖsehen /(sw. V.; hat)/

dập tắt một đám cháy;

das Feuer konnte erst am Morgen abgelöscht werden : mãi đến buổi sáng ngọn lửa mới được dập tắt.

abIÖsehen /(sw. V.; hat)/

(Kochk ) rưới (nước xốt lạnh); cho thêm nước (chất lỏng) lạnh vào món ăn;

Brühe ablöschen : cho nước lạnh vào món canh das angebra- tene Fleisch mit einem Glas trockenem Weißwein ablöschen : rưới một ly rượu vang trắng vào món thịt rán sơ.