TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xơ polynosic

xơ polynosic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi polynosic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

xơ polynosic

polynosic fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polynosic fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 po

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polynosic fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polynosic fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

PO

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xơ polynosic

PO

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polynosic-Faser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PO /v_tắt/KT_DỆT (Polynosic-Faser)/

[EN] PO (polynosic fiber)

[VI] sợi polynosic, xơ polynosic

Polynosic-Faser /f (PO)/KT_DỆT/

[EN] polynosic fiber (Mỹ), polynosic fibre (Anh)

[VI] xơ polynosic; sợi polynosic

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polynosic fiber

xơ polynosic

polynosic fibre

xơ polynosic

 po, polynosic fiber, polynosic fibre

xơ polynosic