TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

po

polyolefin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi polynosic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xơ polynosic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xơ tổng hợp polyolefin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

poloni

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Po

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sông Pô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Polonium pôlôni.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

politische Organisation tổ chức chính trị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên một con sông ở Italy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh sát viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân viên lực lượng cảnh sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người công an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

po

PO

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

po

PO

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Po /[po:], der, -[s]/

tên một con sông ở Italy;

Po /der; -s, -s (ugs.)/

dạng ngắn gọn của danh từ;

Po /Iizei.be. am.te, der/

cảnh sát viên; nhân viên lực lượng cảnh sát; người công an;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Po /m/

sông Pô.

Po

Polonium (hóa) pôlôni.

PO

politische Organisation tổ chức chính trị.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PO /v_tắt/C_DẺO (Polyolefin)/

[EN] PO (polyolefin)

[VI] polyolefin

PO /v_tắt/KT_DỆT (Polynosic-Faser)/

[EN] PO (polynosic fiber)

[VI] sợi polynosic, xơ polynosic

PO /v_tắt/KT_DỆT (Polyolefin)/

[EN] PO (polyolefin)

[VI] xơ tổng hợp polyolefin

Po /nt/HOÁ/

[EN] Po (polonium)

[VI] poloni, Po