Việt
xương hông
khớp hông
xương chậu Hütte
die
Anh
hip bone
coxa
Đức
Beckenknochen
Hüftbein
-, -n
Hüftbein /das (Anal)/
xương hông; xương chậu Hütte [' hyfta]; die;
: -, -n
hip bone /y học/
xương hông (xương chậu)
coxa /y học/
xương hông, khớp hông
(gi/phẫu) Beckenknochen m.