geschehen /[ga'Je:an] (st. V.; ist)/
xảy đến với ai;
xảy ra với ai (widerfahren, zustoßen, passieren);
chuyện gì xảy đến với ai : jmdm. geschieht etw. một đứa trẻ như thế không thể hiểu chuyện gì xảy đến với nó. : so ein kleines Kind weiß ja nicht, wie ihm geschieht