TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xảy ra với ai

xảy đến với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xảy ra với ai

geschehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. geschieht etw.

chuyện gì xảy đến với ai

so ein kleines Kind weiß ja nicht, wie ihm geschieht

một đứa trẻ như thế không thể hiểu chuyện gì xảy đến với nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschehen /[ga'Je:an] (st. V.; ist)/

xảy đến với ai; xảy ra với ai (widerfahren, zustoßen, passieren);

chuyện gì xảy đến với ai : jmdm. geschieht etw. một đứa trẻ như thế không thể hiểu chuyện gì xảy đến với nó. : so ein kleines Kind weiß ja nicht, wie ihm geschieht