Việt
thúc ăn
món ăn
đồ ăn
vôi
xỉ vàng
xí asen
stenasen.
Đức
Speise
Speise /f =, -n/
1. thúc ăn, món ăn, đồ ăn; Speise und Trank thức ăn và đồ uóng; 2. (xây dựng) vôi; 3. (kĩ thuật) xỉ vàng, xí asen, stenasen.