Việt
xịt nước cho tróc
xịt nước rớt ra
Đức
abspritzen
ich werde den Dreck abspritzen
tôi sẽ xịt nước cho vết bẩn tróc ra.
abspritzen /(sw. V.)/
(hat) xịt nước cho tróc; xịt nước rớt ra;
tôi sẽ xịt nước cho vết bẩn tróc ra. : ich werde den Dreck abspritzen