Việt
phun vào
xịt vào
Đức
spritzen
das Wasser spritzte ihm ins Gesicht
nước xịt vào mặt hắn.
spritzen /['Jpntson] (sw. V.)/
(ist) phun vào; xịt vào;
nước xịt vào mặt hắn. : das Wasser spritzte ihm ins Gesicht