TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xịt vào

phun vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xịt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xịt vào

spritzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser spritzte ihm ins Gesicht

nước xịt vào mặt hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spritzen /['Jpntson] (sw. V.)/

(ist) phun vào; xịt vào;

nước xịt vào mặt hắn. : das Wasser spritzte ihm ins Gesicht