TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xức dầu thánh

xức dầu thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thêm sức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

xức dầu thánh

chrismation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

xức dầu thánh

salben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Sterben den salben

xức dầu thánh cho một người hấp hối.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chrismation

Xức dầu thánh, Thêm sức (Đông phương)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

salben /(sw. V.; hat)/

(kath Kirche) xức dầu thánh;

xức dầu thánh cho một người hấp hối. : einen Sterben den salben