Việt
xử lý cuối cùng
Anh
ending
Đức
Ende
Dieser letzte Aufarbeitungsschritt bringt die Bioprodukte in eine Handelsform, in der sie bis zur Verwendung stabil gelagert, verpackt und transportiert werden können, ohne ihre wesentlichen Produkteigenschaften wie Reinheit und biologische Aktivität zu verlieren.
Giai đoạn xử lý cuối cùng này tạo ra các sản phẩm sinh học dưới hình thức thương mại, trong đó chúng được lưu trữ ổn định, đóng gói và vận chuyển, mà không mất đi tính chất quan trọng chẳng hạn như độ tinh khiết và hoạt tính sinh học.
Da kontaminierte Abfälle in diesen Bereichen ein Gefährdungspotenzial besitzen, müssen sie gefahrlos gesammelt, in geeigneten Behältnissen transportiert und vor der endgültigen Entsorgung inaktiviert und damit in einen sicheren Zustand versetzt werden.
Vì chất thải ô nhiễm tại các khu vực này có tiềm năng nguy hiểm, nên chúng phải được gom góp an toàn, vận chuyển trong các thùng chứa thích hợp và làm chúng bất hoạt trước khi xử lý cuối cùng, và như vậy biến chúng sang một trạng thái an toàn.
[EN] ending
[VI] xử lý cuối cùng,