Việt
Xa lộ
đường lớn
đường ô tô
đường cao tốc
đường giao thông liên tỉnh
Anh
Highway
highway
turnpike
Đức
Zollschranke
Autobahn
Fernverkehrsstraße
Volle Ventilöffnung (full lift) Erzielung max. Leistung, z.B. Autobahnfahrten
Mở xú páp hoàn toàn (full lift) – đạt được hiệu suất tối đa, thí dụ chạy trên xa lộ
Der Spurhalteassistent warnt den Fahrer bei einem nicht beabsichtigten Spurwechsel auf Schnellstraßen und Autobahnen.
Hỗ trợ giữ làn đường cảnh báo người lái xe khi có thay đổi làn đường ngoài ý muốn trên đường cao tốc và xa lộ.
Autobahn /die/
đường ô tô; xa lộ; đường cao tốc;
Fernverkehrsstraße /die/
xa lộ; đường cao tốc; đường giao thông liên tỉnh (Feinstraße);
Zollschranke /f/V_TẢI/
[EN] turnpike (Mỹ)
[VI] xa lộ, đường lớn
xa lộ