Việt
xa nguồn
xa tâm
xa điểm tựa
ở rìa
Anh
distal
P210 Von Hitze/Funken/offener Flamme/heißen Oberflächen fernhalten.
P210 Giữ xa nguồn nóng, tia lửa, ngọn lửa, mặt bằng nóng.
Von Zündquellen fernhalten.
Giữ xa nguồn bắt lửa.
xa nguồn, xa tâm ; xa điểm tựa ; ở rìa