TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xa nguồn

xa nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xa tâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xa điểm tựa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ở rìa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

xa nguồn

distal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P210 Von Hitze/Funken/offener Flamme/heißen Oberflächen fernhalten.

P210 Giữ xa nguồn nóng, tia lửa, ngọn lửa, mặt bằng nóng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Von Zündquellen fernhalten.

Giữ xa nguồn bắt lửa.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

distal

xa nguồn, xa tâm ; xa điểm tựa ; ở rìa