Việt
ở rìa
ở xa tâm
ở xa nguồn
xa nguồn
xa tâm
xa điểm tựa
Anh
distal
Đức
xa nguồn, xa tâm ; xa điểm tựa ; ở rìa
distal /adj/C_THÁI/
[EN] distal
[VI] ở xa tâm, ở xa nguồn, ở rìa