TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 distal

đoạn xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

về phía xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở rìa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở xa nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở xa tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viễn tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 distal

 distal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telecentric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distal

đoạn xa, ở xa, về phía xa

 distal

ở rìa

 distal

ở xa nguồn

 distal

ở xa tâm

 distal, telecentric /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

viễn tâm