TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

distal

ở xa tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở xa nguồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở rìa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

distal

distal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

distal

distal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

distal /(Adj.) (Med.)/

đoạn xa; ở xa; về phía xa (lồng ngực, trái tim);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

distal /adj/C_THÁI/

[EN] distal

[VI] ở xa tâm, ở xa nguồn, ở rìa