TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xa nhất

xa nhất

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng xa xôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xa nhất

farthest

 
Từ điển toán học Anh-Việt

furthest

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 farthest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xa nhất

äußerst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verwendetman einen zylindrischen Schlauch mit umlaufend gleicher Wandstärke, so wird sich durchden längeren Reckweg die Wanddicke in denentferntesten Bereichen, also den Ecken amdeutlichsten reduzieren.

Nếu sử dụng một ống dạng trụ có độ dày ở chu vi đều nhau,độ dày của ống ở vị trí xa nhất, tức là vị tríở những góc, sẽ gi ảm đi rõ ràng nhất dođoạn đường ống bị kéo dài hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äußerst /(Adj.)/

vô cùng xa xôi; xa nhất;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 farthest

xa nhất

Từ điển toán học Anh-Việt

farthest

xa nhất

furthest,farthest

xa nhất