Việt
xe chạy trên đường ray
Anh
rail guided vehicle
rail track
railroad
Đức
Schienenbahn
Umlaufende Achse eines Schienenfahrzeugs
Trục tâm quay của một xe chạy trên đường ray
Schienenbahn /die/
xe chạy trên đường ray;
rail guided vehicle, rail track, railroad
rail guided vehicle /xây dựng/
rail guided vehicle /giao thông & vận tải/