Việt
xe dọn tuyết
xe ủi đất
xe xúc tuyết
Anh
snow-fighting vehicle
Đức
Schneeraumer
Raumer
Schneeräumgerät
Raumer /der; -s, - (selten)/
xe ủi đất; xe dọn tuyết (Raumfahrzeug);
Schneeräumgerät /das/
xe xúc tuyết; xe dọn tuyết;
Schneeraumer /m-s, =/
xe dọn tuyết; Schnee