TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raumer

người làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thu dọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe ủi đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe dọn tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
räumer

mũi doa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm sạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

räumer

reamer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

räumer

Räumer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
raumer

Raumer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Räumer /m -s, =/

máy, ngưôi] làm sạch.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Räumer /m/XD, D_KHÍ/

[EN] reamer

[VI] mũi doa (kỹ thuật khoan)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raumer /der; -s, - (selten)/

người làm sạch; người thu dọn;

Raumer /der; -s, - (selten)/

xe ủi đất; xe dọn tuyết (Raumfahrzeug);