Việt
người làm sạch
người thu dọn
xe ủi đất
xe dọn tuyết
mũi doa
làm sạch.
Anh
reamer
Đức
Räumer
Raumer
Räumer /m -s, =/
máy, ngưôi] làm sạch.
Räumer /m/XD, D_KHÍ/
[EN] reamer
[VI] mũi doa (kỹ thuật khoan)
Raumer /der; -s, - (selten)/
người làm sạch; người thu dọn;
xe ủi đất; xe dọn tuyết (Raumfahrzeug);