reamer
['ri:mə]
o máy doa, dao doa, mũi doa
Mũi doa dùng để mở rộng giếng, doa ống chống và để nắn thẳng giếng khoan.
§ drill reamer : mũi khoan doa
§ hollow reamer : mũi khoan doa rỗng
§ mechanical reamer : dụng cụ khoan doa cơ học
§ pipe reamer : dao doa ống, máy khoét rà ống
§ precementing reamer : mũi khoan doa trước khi trám ximăng
§ rotary reamer : mũi khoan doa xoay
§ reamer mill : dao cắt
§ reamer pad : mặt doa
§ reamer-type hole opener : bộ mở rộng giếng